Có 2 kết quả:
恆久 héng jiǔ ㄏㄥˊ ㄐㄧㄡˇ • 恒久 héng jiǔ ㄏㄥˊ ㄐㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant
(2) persistent
(3) long-lasting
(4) eternal
(2) persistent
(3) long-lasting
(4) eternal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant
(2) persistent
(3) long-lasting
(4) eternal
(2) persistent
(3) long-lasting
(4) eternal
Bình luận 0